EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confabulates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confabulates
confabulate /kən'fæbjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét
← Xem thêm từ confabulated
Xem thêm từ confabulating →
Từ vựng liên quan
ab
at
ate
c
co
con
confab
confabulate
fa
fab
la
lat
late
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…