ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confabulating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confabulating


confabulate /kən'fæbjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…