EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confectioneries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confectioneries
confectionery /kən'fekʃnəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mứt; kẹo
cửa hàng mứt kẹo
← Xem thêm từ confectioner
Xem thêm từ confectioners →
Từ vựng liên quan
c
co
con
confection
confectioner
ec
ect
er
ion
on
one
oner
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…