ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confederat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confederat


confederat

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  liên minh; liên hiệp với (+ with)
  kết đảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…