ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confederate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confederate


confederate /kən'fedərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  liên minh, liên hiệp

danh từ


  nước trong liên bang
  người đồng mưu; người cấu kết

động từ


  liên minh, liên hiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…