EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conferential
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conferential
conferential /,kɔnfə'renʃl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bàn bạc, hội ý
(thuộc) hội nghị
← Xem thêm từ conferences
Xem thêm từ conferment →
Từ vựng liên quan
c
co
con
confer
en
ent
entia
er
ere
nt
on
re
ren
Rent
rent
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…