ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conglobating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conglobating


conglobate /'kɔngloubeit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình quả bóng

động từ


  biến thành hình quả bóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…