EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conglobating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conglobating
conglobate /'kɔngloubeit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình quả bóng
động từ
biến thành hình quả bóng
← Xem thêm từ conglobates
Xem thêm từ conglobation →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
bating
c
co
con
cong
in
lo
lob
ob
on
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…