EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conglobation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conglobation
conglobation
Phát âm
Ý nghĩa
xem conglobate
← Xem thêm từ conglobating
Xem thêm từ Conglomerate →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
c
co
con
cong
ion
lo
lob
lobation
ob
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…