ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conglutinating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conglutinating


conglutinate /kən'glu:tineit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  dán lại (bằng hồ); dính lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…