EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conscienceless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conscienceless
conscienceless /'kɔnʃnslis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô lương tâm, vô liêm sỉ, táng tận lương tâm
← Xem thêm từ conscience-struck
Xem thêm từ consciences →
Từ vựng liên quan
c
ce
ci
co
con
cons
conscience
el
en
less
on
sc
science
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…