ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conscienceless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conscienceless


conscienceless /'kɔnʃnslis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô lương tâm, vô liêm sỉ, táng tận lương tâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…