ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conscientious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conscientious


conscientious /,kɔnʃi'enʃəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ
a conscientious worker → người công nhân tận tâm
a conscientious piece of work → một công việc làm chu đáo
conscientious objector
  người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…