ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conscientious objector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conscientious objector


conscientious objector

Phát âm


Ý nghĩa

  người phản đối quân ngũ (vì thấy trái với đạo lý)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…