EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conscientious objector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conscientious objector
conscientious objector
Phát âm
Ý nghĩa
người phản đối quân ngũ (vì thấy trái với đạo lý)
← Xem thêm từ conscientious
Xem thêm từ conscientiously →
Từ vựng liên quan
c
ci
co
con
cons
conscientious
ec
ect
en
ent
iou
nt
ob
object
objector
on
or
ou
sc
ti
to
tor
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…