ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consolation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consolation


consolation /,kɔnsə'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự an ủi, sự giải khuây
words of consolation → những lời an ủi
consolation prize → giải thưởng an ủi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…