EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consolatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consolatory
consolatory /kən'sɔlətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng
← Xem thêm từ consolations
Xem thêm từ console →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cons
la
lat
on
or
so
sol
sola
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…