EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
console-radio
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
console-radio
console-radio /'kɔnsoul,reidiou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(rađiô) đứng
← Xem thêm từ console printer
Xem thêm từ console-table →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
c
co
con
cons
console
ole
on
ra
rad
radio
so
sol
sole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…