EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
console-table
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
console-table
console-table /'kɔnsoul'teibl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn chân quỳ
← Xem thêm từ console-radio
Xem thêm từ console terminal →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
c
co
con
cons
console
ole
on
so
sol
sole
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…