EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
console terminal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
console terminal
console terminal
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đầu cuối bàn kiểm soát
← Xem thêm từ console-table
Xem thêm từ console type →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
console
er
ERM
in
mi
min
ole
on
rm
so
sol
sole
term
terminal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…