EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conspecific
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conspecific
conspecific
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cùng loài
← Xem thêm từ consorts
Xem thêm từ conspectus →
Từ vựng liên quan
c
ci
CIF
cif
co
con
cons
ec
ic
if
on
pe
sp
spec
specific
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…