EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
constantan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
constantan
constantan
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hợp kim kền đồng, côngtantan
← Xem thêm từ Constant returns to scale
Xem thêm từ constantly →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
c
co
con
cons
constant
nt
on
st
sta
ta
tan
tanta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…