EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tanta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tanta
tanta
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành
← Xem thêm từ tansy
Xem thêm từ tantalise →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
nt
t
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…