EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tansy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tansy
tansy /'tænzi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cúc ngài
← Xem thêm từ tansies
Xem thêm từ tanta →
Từ vựng liên quan
an
t
ta
tan
tans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…