EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
constringency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
constringency
constringency
Phát âm
Ý nghĩa
xem constringe
← Xem thêm từ constringe
Xem thêm từ constringent →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
constringe
en
gen
in
on
ri
ring
st
str
string
stringency
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…