ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constringent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng constringent


constringent /kən'strindʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  siết lại, bó lại, bóp lại, co lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…