ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constructing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng constructing


construct /kən'strʌkt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm xây dựng (nhà cửa...)
  đặt (câu)
  vẽ (hình); dựng (vở kịch)

@construct
  xây dựng, dựng

Các câu ví dụ:

1. Designing and constructing the 10 trains for the Nhon-Hanoi Railway Station route is now 34.


2. The Japan International Cooperation Agency (JICA), which the ministry has consulted, has proposed that in addition to constructing a new railway, Vietnam should spend $1.


Xem tất cả câu ví dụ về construct /kən'strʌkt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…