Câu ví dụ:
The Japan International Cooperation Agency (JICA), which the ministry has consulted, has proposed that in addition to constructing a new railway, Vietnam should spend $1.
Nghĩa của câu:railway
Ý nghĩa
@railway /'reilwei/
* danh từ
- đường sắt, đường xe lửa, đường ray
- (định ngữ) (thuộc) đường sắt
=railway company+ công ty đường sắt
=railway car (carriage, coach)+ toa xe lửa
=railway engine+ đầu máy xe lửa
=railway rug+ chăn len để đắp chân (trên xe lửa)
=railway station+ nhà ga xe lửa
=at railway speed+ hết sức nhanh