ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consumption

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consumption


consumption /kən'sʌmpʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...)
home consumption → sự tiêu thụ trong nước
  sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá
consumption of a fortume → sự tiêu phá tài sản
  (y học) bệnh lao phổi

@consumption
  (Tech) tiêu thụ

@consumption
  sự tiêu dùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…