EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consumptiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consumptiveness
consumptiveness /kən'sʌmptivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự mắc bệnh lao phổi
← Xem thêm từ consumptively
Xem thêm từ cont →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
consumptive
en
mp
on
pt
ss
sum
sump
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…