ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ containerizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng containerizations


containerization

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự cho hàng vào côngtenơ
  sự thiết kế tàu (hoặc cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…