ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contaminating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contaminating


contaminate /kən'tæmineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm bẩn, làm ô uế
  làm nhiễm (bệnh)
  làm hư hỏng
to be contaminated by companions → bị bạn xấu làm hư hỏng

Các câu ví dụ:

1. Trinh was subsequently charged with seven counts of contaminating goods and held at the Brisbane Women’s Correctional Centre, but was granted bail by the Brisbane court on Thursday.


Xem tất cả câu ví dụ về contaminate /kən'tæmineit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…