EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contango
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contango
contango
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều contangos
tiền người mua đưa để hoãn việc trả nợ
contango day
→ngày hoãn nợ
← Xem thêm từ contaminator
Xem thêm từ contangoes →
Từ vựng liên quan
an
c
co
con
cont
go
nt
on
ta
tan
tang
tango
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…