ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ continual

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng continual


continual /kən'tinjuəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  liên tục, liên miên
continual rain → mưa liên miên

@continual
  contunuan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…