EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
continual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
continual
continual /kən'tinjuəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
liên tục, liên miên
continual rain
→ mưa liên miên
@continual
contunuan
← Xem thêm từ continuable
Xem thêm từ continually →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
continua
in
nt
nu
on
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…