EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
continually
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
continually
continually
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
liên tục, không ngớt
← Xem thêm từ continual
Xem thêm từ continualness →
Từ vựng liên quan
all
ally
c
co
con
cont
continua
continual
in
nt
nu
on
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…