EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contributors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contributors
contributor /kən'tribjutə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đóng góp, người góp phần
người cộng tác (với một tờ báo)
← Xem thêm từ contributories
Xem thêm từ contributory →
Từ vựng liên quan
but
c
co
con
cont
contributor
nt
on
or
ri
rib
to
tor
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…