ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contributors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contributors


contributor /kən'tribjutə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đóng góp, người góp phần
  người cộng tác (với một tờ báo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…