EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
convecting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
convecting
convect
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu
← Xem thêm từ convected
Xem thêm từ convection →
Từ vựng liên quan
c
co
con
convect
ec
ect
in
on
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…