convection /kən'vekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) sự đối lưu
thermal convection → sự đối lưu nhiệt
@convection
(Tech) đối lưu
@convection
sự đối lưu
c. of energy sự đối lưu năng lượng
c. of heat sự đối lưu nhiệt
forced c. sự đối lưu cưỡng bức
free c. sự đối lưu tự do