ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convection

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng convection


convection /kən'vekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) sự đối lưu
thermal convection → sự đối lưu nhiệt

@convection
  (Tech) đối lưu

@convection
  sự đối lưu
  c. of energy sự đối lưu năng lượng
  c. of heat sự đối lưu nhiệt
  forced c. sự đối lưu cưỡng bức
  free c. sự đối lưu tự do

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…