EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
convection current
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
convection current
convection current
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dòng đối lưu
← Xem thêm từ convection
Xem thêm từ convectional →
Từ vựng liên quan
c
co
con
convect
convection
cur
current
ec
ect
en
ent
ion
nt
on
re
ren
Rent
rent
ti
vection
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…