ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convectors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng convectors


convector /kən'vəktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lò sưởi đối lưu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…