convergent /kən'və:dʤənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý); (toán học) hội tụ
convergent series → chuỗi hội tụ
convergent angle → góc hội tụ
@convergent
hội tụ
conditionally c. hội tụ có điều kiện
everywhere c. hội tụ khắp nơi
restrictedly c. hội tụ bị chặn
unconditionally c. hội tụ không điều kiện
uniformly c. (giải tích) hội tụ đều