EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conversational interaction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conversational interaction
conversational interaction
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tương tác đối thoại
← Xem thêm từ conversational
Xem thêm từ conversational language →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
at
c
co
con
conversation
conversational
er
era
in
inter
interact
interaction
ion
nt
on
ra
rac
rsa
sa
sat
tera
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…