copyright /'kɔpirait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản quyền, quyền tác giả
'expamle'>copyright reserved
tác giả giữ bản quyền
tính từ
do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác giả
ngoại động từ
giữ quyền tác giả
= This dictionary is copyrighted by Ho Ngoc Duc and The Free Vietnamese dictionary project →Hồ Ngọc Đức và Dự án từ điển Việt Nam miễn phí giữ bản quyền từ điển này
@copyright
(Tech) tác quyền, bản quyền
Các câu ví dụ:
1. There would also be no copyright problem as the Medicines Patent Pool (MPP) has allowed Vietnam to produce this drug, he added.
Xem tất cả câu ví dụ về copyright /'kɔpirait/