EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coracle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coracle
coracle /'kɔrəkl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyền thúng (bọc vải dầu)
← Xem thêm từ cor anglais
Xem thêm từ coracles →
Từ vựng liên quan
ac
c
co
or
ora
oracle
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…