ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coracles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coracles


coracle /'kɔrəkl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuyền thúng (bọc vải dầu)

Các câu ví dụ:

1. In the evening, villagers in Thach Kim Commune, Ha Tinh Province, use coracles to transfer krill from boats.


Xem tất cả câu ví dụ về coracle /'kɔrəkl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…