EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cordilleras
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cordilleras
cordillera
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dãy núi
← Xem thêm từ cordillera
Xem thêm từ cording →
Từ vựng liên quan
as
c
co
cord
cordillera
dill
er
era
eras
ill
iller
or
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…