EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cordwood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cordwood
cordwood
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gỗ chồng thành khối để đốt
← Xem thêm từ cordwainery
Xem thêm từ core →
Từ vựng liên quan
c
co
cord
od
or
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…