ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coremium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coremium


coremium

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều coremia
  (giải phẫu) bó cuống bào tử đỉnh; cuống hạt đính; bó sợi nấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…