EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coremiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coremiform
coremiform
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dạng chổi
← Xem thêm từ coreless
Xem thêm từ coremium →
Từ vựng liên quan
c
co
core
em
for
form
if
mi
or
ore
re
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…