EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coreless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coreless
coreless
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) không lõi
← Xem thêm từ corelation
Xem thêm từ coremiform →
Từ vựng liên quan
c
co
core
el
less
or
ore
re
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…