EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coreopsis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coreopsis
coreopsis /,kɔri'ɔpsis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây phòng phong
← Xem thêm từ coremium
Xem thêm từ corepressor →
Từ vựng liên quan
c
co
core
is
op
ops
or
ore
ps
psi
psis
re
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…