EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corepressor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corepressor
corepressor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế
← Xem thêm từ coreopsis
Xem thêm từ corer →
Từ vựng liên quan
c
co
core
ep
or
ore
pr
pre
pres
press
pressor
re
rep
repress
repressor
res
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…