ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corepressor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corepressor


corepressor

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh học) chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…