ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corrector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corrector


corrector /kə'rektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sửa, người hiệu chỉnh
corrector of the press → người sửa bản in
  người phê bình, người kiểm duyệt
  (điện học) cái hiệu chỉnh
phase corrector → cái hiệu chỉnh pha
  người trừng phạt, người trừng trị

@corrector
  (Tech) bộ hiệu chỉnh, bộ sửa

@corrector
  dụng cụ sửa, phương tiện sửa, công thức sửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…